Xem ngày tốt chuyển nhà tháng 9 năm 2015

Bạn có nhu cầu chuyển nhà nhập trạch trong tháng 9 này? Bạn muốn xem ngày tốt chuyển nhà? Bạn phân vân không biết lựa chọn ngày tốt, giờ tốt nào để tiến hành. Trong một tháng có 2 loại ngày tốt, ngày xấu; trong một ngày lại có 6 giờ tốt, 6 giờ xấu gọi chung là Ngày/giờ Hoàng đạo (tốt) và Ngày/giờ Hắc đạo (xấu). Người Việt Nam từ xưa đều có phong tục chọn ngày tốt và giờ tốt để làm những việc lớn như cưới hỏi, khởi công làm nhà, nhập trạch, chuyen nha tron goi, ký kết, kinh doanh. Theo một số các chuyên gia về phong thủy chuyển nhà trọn gói Hồng Phúc xin giới thiệu đến quý khách hàng cẩm nang ngày tốt chuyển nhà tháng 9 năm 2015. Đây là những ngày được cho là tốt nhất, mang lại sự thịnh vượng, may mắn và tài lộc cho gia chủ ngoài ra bạn cũng nên tham khảo về tương sinh tương khắc với tuổi và giới tính của gia chủ.

Chi tiết các ngày tốt chuyển nhà tháng 9 năm 2015.

1 Thứ ba, ngày 01 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 19/07/2015 (AL) 
Ngày: Canh thìn, tháng: Giáp thân, năm: Ất mùi
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo 
Trực: Thành
Nạp âm: Bạch Lạp Kim - Hành: Kim 
Thuộc mùa: Thu
Nhị thập bát tú: Sao: Dực - thuộc: Hoả - con vật: Rắn

Đánh giá chung: (2) - Quá tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:40
Mặt trời lặn: 18:13
Đứng bóng lúc: 11:57
Độ dài ban ngày: 12 giờ 33 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 20:15
Giờ lặn: 8:01
Độ tròn: 94.10%
Độ dài ban đêm: 11 giờ 46 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây Nam
Hỷ thần: Tây Bắc
Hạc thần: Tây
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Không nên: Mở kho, xuất hàng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Phục nhật, Đại hội
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Thân, Tý, Lục hợp: Dậu
Hình: Thìn, Hại: Mão, Xung: Tuất
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

2. Thứ tư, ngày 02 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 20/07/2015 (AL) 
Ngày: Tân tỵ, tháng: Giáp thân, năm: Ất mùi
Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo 
Trực: Thu
Nạp âm: Bạch Lạp Kim - Hành: Kim 
Thuộc mùa: Thu
Nhị thập bát tú: Sao: Chẩn - thuộc: Thuỷ - con vật: Giun

Đánh giá chung: (5) - Vô cùng tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:40
Mặt trời lặn: 18:12
Đứng bóng lúc: 11:56
Độ dài ban ngày: 12 giờ 32 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 21:03
Giờ lặn: 9:03
Độ tròn: 86.80%
Độ dài ban đêm: 12 giờ 0 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây Nam
Hỷ thần: Tây Nam
Hạc thần: Tây
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Không nên: Xuất hành, chữa bệnh
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Ngũ phú, Yếu an, Bảo quang
Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Dậu, Sửu, Lục hợp: Thân
Hình: Dần, Thân, Hại: Dần, Xung: Hợi
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

3. Thứ năm, ngày 03 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 21/07/2015 (AL) 
Ngày: Nhâm ngọ, tháng: Giáp thân, năm: Ất mùi
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo 
Trực: Khai
Nạp âm: Dương Liễu Mộc - Hành: Mộc 
Thuộc mùa: Xuân
Nhị thập bát tú: Sao: Giác - thuộc: Mộc - con vật: Giao long

Đánh giá chung: (2) - Quá tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:41
Mặt trời lặn: 18:11
Đứng bóng lúc: 11:56
Độ dài ban ngày: 12 giờ 30 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 21:52
Giờ lặn: 10:05
Độ tròn: 77.40%
Độ dài ban đêm: 12 giờ 13 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây
Hỷ thần: Nam
Hạc thần: Tây Bắc
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Dần, Tuất, Lục hợp: Mùi
Hình: Ngọ, Hại: Sửu, Xung: Tý
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

4. Thứ sáu, ngày 04 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 22/07/2015 (AL) 
Ngày: Quý mùi, tháng: Giáp thân, năm: Ất mùi
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo 
Trực: Bế
Nạp âm: Dương Liễu Mộc - Hành: Mộc 
Thuộc mùa: Xuân
Nhị thập bát tú: Sao: Cang - thuộc: Kim - con vật: Rồng

Đánh giá chung: (1) - Tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:41
Mặt trời lặn: 18:10
Đứng bóng lúc: 11:56
Độ dài ban ngày: 12 giờ 29 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 22:42
Giờ lặn: 11:05
Độ tròn: 66.70%
Độ dài ban đêm: 12 giờ 23 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây
Hỷ thần: Đông Nam
Hạc thần: Tây Bắc
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ
Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Hợi, Mão, Lục hợp: Ngọ
Hình: Sửu, Tuất, Hại: Tý, Xung: Sửu
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

5. Thứ tư, ngày 09 tháng 09 năm 2015
  
Ngày âm lịch: 27/07/2015 (AL) 
Ngày: Mậu tý, tháng: Giáp thân, năm: Ất mùi
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo 
Trực: Bình
Nạp âm: Tích Lịch Hỏa - Hành: Hoả 
Thuộc mùa: Hạ
Nhị thập bát tú: Sao: Cơ - thuộc: Thuỷ - con vật: Báo

Đánh giá chung: (3) - Cực tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:42
Mặt trời lặn: 18:06
Đứng bóng lúc: 11:54
Độ dài ban ngày: 12 giờ 24 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 2:10
Giờ lặn: 15:25
Độ tròn: 15.80%
Độ dài ban đêm: 13 giờ 15 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Bắc
Hỷ thần: Đông Nam
Hạc thần: Bắc
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Thời đức, Dương đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh
Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Thân, Thìn, Lục hợp: Sửu
Hình: Mão, Hại: Mùi, Xung: Ngọ
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

6. Thứ hai, ngày 14 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 02/08/2015 (AL) 
Ngày: Quý tỵ, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo 
Trực: Thành
Nạp âm: Trường Lưu Thuỷ - Hành: Thuỷ 
Thuộc mùa: Đông
Nhị thập bát tú: Sao: Nguy - thuộc: Thái âm - con vật: Én

Đánh giá chung: (1) - Tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:43
Mặt trời lặn: 18:01
Đứng bóng lúc: 11:52
Độ dài ban ngày: 12 giờ 18 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 6:19
Giờ lặn: 18:38
Độ tròn: 0.80%
Độ dài ban đêm: 12 giờ 19 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây
Hỷ thần: Đông Nam
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Không nên: Xuất hành, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ
Sao xấu: Trùng nhật, Chu tước
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Dậu, Sửu, Lục hợp: Thân
Hình: Dần, Thân, Hại: Dần, Xung: Hợi
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

7. Thứ tư, ngày 16 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 04/08/2015 (AL) 
Ngày: Ất mùi, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo 
Trực: Khai
Nạp âm: Sa Trung Kim - Hành: Kim 
Thuộc mùa: Thu
Nhị thập bát tú: Sao: Bích - thuộc: Thuỷ - con vật: Du

Đánh giá chung: (2) - Quá tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:44
Mặt trời lặn: 17:59
Đứng bóng lúc: 11:52
Độ dài ban ngày: 12 giờ 15 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 7:56
Giờ lặn: 19:52
Độ tròn: 7.90%
Độ dài ban đêm: 11 giờ 56 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Đông Nam
Hỷ thần: Tây Bắc
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thổ phù
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Hợi, Mão, Lục hợp: Ngọ
Hình: Sửu, Tuất, Hại: Tý, Xung: Sửu
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

8. Thứ sáu, ngày 18 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 06/08/2015 (AL) 
Ngày: Đinh dậu, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo 
Trực: Kiến
Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa - Hành: Hoả 
Thuộc mùa: Hạ
Nhị thập bát tú: Sao: Lâu - thuộc: Kim - con vật: Chó

Đánh giá chung: (3) - Cực tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:44
Mặt trời lặn: 17:57
Đứng bóng lúc: 11:51
Độ dài ban ngày: 12 giờ 13 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 9:35
Giờ lặn: 21:12
Độ tròn: 21.60%
Độ dài ban đêm: 11 giờ 37 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Đông
Hỷ thần: Nam
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế
Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Tỵ, Sửu, Lục hợp: Thìn
Hình: Dậu, Hại: Tuất, Xung: Mão
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

9. Chủ nhật, ngày 20 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 08/08/2015 (AL) 
Ngày: Kỷ hợi, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo 
Trực: Mãn
Nạp âm: Bình Địa Mộc - Hành: Mộc 
Thuộc mùa: Xuân
Nhị thập bát tú: Sao: Mão - thuộc: Thái dương - con vật: Gà

Đánh giá chung: (1) - Tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:45
Mặt trời lặn: 17:55
Đứng bóng lúc: 11:50
Độ dài ban ngày: 12 giờ 10 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 11:18
Giờ lặn: 22:44
Độ tròn: 40.30%
Độ dài ban đêm: 11 giờ 26 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Nam
Hỷ thần: Đông Bắc
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, cầu phúc, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
Sao xấu: Ngũ hư, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Mùi, Mão, Lục hợp: Dần
Hình: Hợi, Hại: Thân, Xung: Tỵ
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

10.Thứ hai, ngày 21 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 09/08/2015 (AL) 
Ngày: Canh tý, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo 
Trực: Bình
Nạp âm: Bích Thượng Thổ - Hành: Thổ 
Thuộc mùa: 
Nhị thập bát tú: Sao: Tất - thuộc: Thái âm - con vật: Chim

Đánh giá chung: (3) - Cực tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:45
Mặt trời lặn: 17:54
Đứng bóng lúc: 11:50
Độ dài ban ngày: 12 giờ 9 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 12:10
Giờ lặn: 23:35
Độ tròn: 50.90%
Độ dài ban đêm: 11 giờ 25 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây Nam
Hỷ thần: Tây Bắc
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Nguyệt đức, Thời đức, Dương đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Tứ kị, Cửu hổ, Vãng vong
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Thân, Thìn, Lục hợp: Sửu
Hình: Mão, Hại: Mùi, Xung: Ngọ
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

11. Thứ tư, ngày 23 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 11/08/2015 (AL) 
Ngày: Nhâm dần, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo 
Trực: Chấp
Nạp âm: Kim Bạch Kim - Hành: Kim 
Thuộc mùa: Thu
Nhị thập bát tú: Sao: Sâm - thuộc: Thuỷ - con vật: Vượn

Đánh giá chung: (2) - Quá tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:45
Mặt trời lặn: 17:53
Đứng bóng lúc: 11:49
Độ dài ban ngày: 12 giờ 8 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 13:55
Giờ lặn: 0:30
Độ tròn: 72.60%
Độ dài ban đêm: 10 giờ 35 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây
Hỷ thần: Nam
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Tứ tương, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long
Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Ngọ, Tuất, Lục hợp: Hợi
Hình: Tỵ, Thân, Hại: Tỵ, Xung: Thân
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

12. Thứ năm, ngày 24 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 12/08/2015 (AL) 
Ngày: Quý mão, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo 
Trực: Phá
Nạp âm: Kim Bạch Kim - Hành: Kim 
Thuộc mùa: Thu
Nhị thập bát tú: Sao: Tỉnh - thuộc: Mộc - con vật: Hươu bướu

Đánh giá chung: (1) - Tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:46
Mặt trời lặn: 17:52
Đứng bóng lúc: 11:49
Độ dài ban ngày: 12 giờ 6 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 14:46
Giờ lặn: 1:28
Độ tròn: 82.40%
Độ dài ban đêm: 10 giờ 42 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Tây
Hỷ thần: Đông Nam
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Không nên: Mở kho, xuất hàng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Ngũ hư
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Hợi, Mùi, Lục hợp: Tuất
Hình: Tý, Hại: Thìn, Xung: Dậu
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

13. Thứ hai, ngày 28 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 16/08/2015 (AL) 
Ngày: Đinh mùi, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Bảo Quang Hoàng Đạo 
Trực: Khai
Nạp âm: Thiên Hà Thuỷ - Hành: Thuỷ 
Thuộc mùa: Đông
Nhị thập bát tú: Sao: Trương - thuộc: Thái âm - con vật: Hươu

Đánh giá chung: (1) - Tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:47
Mặt trời lặn: 17:48
Đứng bóng lúc: 11:47
Độ dài ban ngày: 12 giờ 1 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 18:02
Giờ lặn: 5:39
Độ tròn: -
Độ dài ban đêm: 11 giờ 37 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Đông
Hỷ thần: Nam
Hạc thần: Tại thiên
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài
Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong, Cửu không, Thổ phủ, Bát chuyên
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Hợi, Mão, Lục hợp: Ngọ
Hình: Sửu, Tuất, Hại: Tý, Xung: Sửu
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

14. Thứ tư, ngày 30 tháng 09 năm 2015

Ngày âm lịch: 18/08/2015 (AL) 
Ngày: Kỷ dậu, tháng: Ất dậu, năm: Ất mùi
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo 
Trực: Kiến
Nạp âm: Đại Dịch Thổ - Hành: Thổ 
Thuộc mùa: 
Nhị thập bát tú: Sao: Chẩn - thuộc: Thuỷ - con vật: Giun

Đánh giá chung: (2) - Quá tốt

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)
☼ Giờ mặt trời:
Mặt trời mọc: 5:47
Mặt trời lặn: 17:46
Đứng bóng lúc: 11:47
Độ dài ban ngày: 11 giờ 59 phút
☽ Giờ mặt trăng:
Giờ mọc: 19:42
Giờ lặn: 7:47
Độ tròn: 95.90%
Độ dài ban đêm: 12 giờ 5 phút
☞ Hướng xuất hành:
Tài thần: Nam
Hỷ thần: Đông Bắc
Hạc thần: Đông
✔ Việc nên - Không nên làm:
Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài
Không nên: Mở kho, xuất hàng
✧ Sao tốt - Sao xấu:
Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục nghi, Ích hậu, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Tiểu hội
⚥ Hợp - Xung:
Tam hợp: Tỵ, Sửu, Lục hợp: Thìn
Hình: Dậu, Hại: Tuất, Xung: Mão
❖ Tuổi bị xung khắc:
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

0 nhận xét:

Post a Comment